Có 2 kết quả:
飨客 xiǎng kè ㄒㄧㄤˇ ㄎㄜˋ • 饗客 xiǎng kè ㄒㄧㄤˇ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to entertain a guest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to entertain a guest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0